VIETNAMESE

ở phía sau

đằng sau, sau lưng

word

ENGLISH

behind

  
PREPOSITION

/bɪˈhaɪnd/

at the back, rear

Ở phía sau là vị trí nằm phía sau vật hoặc người khác.

Ví dụ

1.

Ngôi nhà nằm ở phía sau trường học.

The house is located behind the school.

2.

Cô ấy đứng ở phía sau đám đông, xem buổi biểu diễn.

She stood behind the crowd, watching the performance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của integral part (phần hợp thành) nhé! check Essential component – Thành phần thiết yếu Phân biệt: Essential component mô tả phần không thể thiếu để một hệ thống hoạt động – gần với integral part. Ví dụ: Water is an essential component of all living organisms. (Nước là một thành phần thiết yếu của mọi sinh vật sống.) check Key element – Yếu tố then chốt Phân biệt: Key element chỉ phần quan trọng trong tổng thể – gần nghĩa với integral part nhưng mang sắc thái nhấn mạnh vai trò chính yếu. Ví dụ: Communication is a key element in any relationship. (Giao tiếp là yếu tố then chốt trong bất kỳ mối quan hệ nào.) check Constituent – Thành tố Phân biệt: Constituent mang tính học thuật hơn integral part, mô tả phần hợp thành của một tổng thể. Ví dụ: The chemical constituents of the compound were analyzed. (Các thành tố hóa học của hợp chất đã được phân tích.) check Indispensable part – Phần không thể thiếu Phân biệt: Indispensable part nhấn mạnh tầm quan trọng tuyệt đối – đồng nghĩa mạnh hơn với integral part. Ví dụ: Trust is an indispensable part of teamwork. (Niềm tin là phần không thể thiếu trong làm việc nhóm.)