VIETNAMESE

được tráng men

tráng phủ

word

ENGLISH

Enamel-coated

  
ADJ

/ɪˈnæməl ˈkoʊtɪd/

glazed, coated

Được tráng men là việc phủ một lớp vật liệu men lên bề mặt để bảo vệ.

Ví dụ

1.

Cái nồi được tráng men để tăng độ bền.

The pot is enamel-coated for durability.

2.

Bề mặt được tráng men chống ăn mòn.

Enamel-coated surfaces resist corrosion.

Ghi chú

Được tráng men là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu và kỹ thuật sản xuất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Enamel - Men, lớp men Ví dụ: The enamel provides a glossy and protective coating. (Lớp men cung cấp một lớp phủ bóng và bảo vệ.) check Coating - Lớp phủ Ví dụ: A protective coating prevents corrosion. (Lớp phủ bảo vệ ngăn ngừa sự ăn mòn.) check Glazing - Tráng men kính Ví dụ: Glazing is commonly used in ceramics. (Tráng men kính thường được sử dụng trong gốm sứ.) check Cookware - Dụng cụ nấu ăn Ví dụ: Enamel-coated pans are easy to clean and non-reactive. (Chảo được tráng men dễ dàng làm sạch và không phản ứng với thức ăn.) check Construction Materials - Vật liệu xây dựng Ví dụ: Enamel-coated steel is widely used for panels in buildings. (Thép tráng men được sử dụng rộng rãi cho các tấm trong xây dựng.) check Electrical Components - Linh kiện điện Ví dụ: Enamel-coated wires are insulated for safety. (Dây điện tráng men được cách điện để đảm bảo an toàn.) check Durability - Độ bền Ví dụ: Enamel coatings are durable and resistant to wear. (Lớp tráng men bền và chống mài mòn.) check Heat Resistance - Chịu nhiệt Ví dụ: The enamel coating withstands high temperatures. (Lớp tráng men chịu được nhiệt độ cao.) check Aesthetic Appeal - Tính thẩm mỹ Ví dụ: Enamel coatings add a decorative finish. (Lớp tráng men tăng thêm vẻ ngoài trang trí.)