VIETNAMESE

no quá

quá đầy, chật ních

word

ENGLISH

overstuffed

  
ADJ

/ˌəʊ.vəˈstʌft/

overloaded, packed

No quá là cảm giác ăn nhiều hơn mức cần thiết.

Ví dụ

1.

Va-li quá no và khó khăn khi đóng lại.

The suitcase was overstuffed and barely closed.

2.

Tủ quần áo quá no với những bộ đồ mà tôi không bao giờ mặc.

The closet was overstuffed with clothes that I never wear.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của overstuffed (no quá) nhé! check Full – No Phân biệt: Full nhẹ hơn overstuffed, chỉ trạng thái vừa đủ, không quá mức. Ví dụ: He felt full after lunch. (Anh ấy thấy no sau bữa trưa.) check Bloated – Bụng trướng Phân biệt: Bloated thiên về cảm giác khó chịu, đầy hơi, còn overstuffed chỉ mức độ ăn quá nhiều. Ví dụ: She felt bloated after the big meal. (Cô ấy cảm thấy đầy bụng sau bữa ăn lớn.) check Stuffed – Ăn quá no Phân biệt: Stuffed đồng nghĩa rất gần với overstuffed, nhưng overstuffed mang sắc thái cường điệu hơn. Ví dụ: I’m stuffed and can’t eat another bite. (Tôi no căng và không thể ăn thêm miếng nào nữa.)