VIETNAMESE

ruồi nhà

-

word

ENGLISH

housefly

  
NOUN

/ˈhaʊsflaɪ/

-

Ruồi nhà là loài ruồi phổ biến sống gần người, thường đậu trên thức ăn và rác thải.

Ví dụ

1.

Con ruồi nhà đậu trên thức ăn thừa.

The housefly landed on the leftover food.

2.

Người ta dùng vỉ đập ruồi để diệt ruồi nhà.

People used flyswatters to kill houseflies.

Ghi chú

Từ Housefly là một từ vựng thuộc lĩnh vực côn trùng họcvệ sinh môi trường. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Domestic pest – Côn trùng gây hại trong nhà Ví dụ: The housefly is a common domestic pest found in kitchens and garbage areas. (Ruồi nhà là côn trùng gây hại phổ biến trong bếp và khu vực rác thải.) check Disease carrier – Vật trung gian truyền bệnh Ví dụ: Houseflies are known disease carriers spreading bacteria and viruses. (Ruồi nhà là vật trung gian truyền bệnh nổi tiếng vì mang vi khuẩn và virus.) check Winged insect – Côn trùng có cánh Ví dụ: The housefly is a winged insect with a lifespan of just a few weeks. (Ruồi nhà là loài côn trùng có cánh với vòng đời chỉ vài tuần.) check Sanitation threat – Mối đe dọa vệ sinh Ví dụ: Houseflies are a sanitation threat in food production and homes. (Ruồi nhà là mối đe dọa vệ sinh trong ngành thực phẩm và hộ gia đình.)