VIETNAMESE

ờ ờ

ừm, à, ờ

word

ENGLISH

umm

  
INTERJECTION

/ʌm/

hesitation, thinking

Ờ ờ là âm thanh do dự hoặc suy nghĩ trước khi trả lời.

Ví dụ

1.

Ờ ờ, tôi không chắc phải nói gì tiếp theo.

Umm, I'm not sure what to say next.

2.

Anh ấy dừng lại và nói, Ờ ờ, để tôi suy nghĩ về nó.

He paused and said, Umm, let me think about it.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của umm (ờ ờ) nhé! check Uh – Ờ Phân biệt: Uh là từ đệm thể hiện sự ngập ngừng, tương tự umm trong giao tiếp tự nhiên. Ví dụ: Uh, I’m not sure about that. (Ờ, tôi không chắc về điều đó.) check Er – Ơ Phân biệt: Er cũng là một dạng ngập ngừng thường thấy trong tiếng Anh-Anh – gần giống umm trong khi suy nghĩ. Ví dụ: Er, let me think about it... (Ơ... để tôi nghĩ đã nhé...)