VIETNAMESE
Của nó
Của nó
ENGLISH
Its
/ɪts/
Belonging to it
Của nó là chỉ sở hữu của một vật hoặc động vật.
Ví dụ
1.
Con chó vẫy đuôi của nó một cách vui vẻ.
Bìa của nó bị rách nhưng vẫn có thể sử dụng được.
2.
The dog wagged its tail happily.
Its cover is torn but still usable.
Ghi chú
Từ Của nó là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngữ pháp và đại từ sở hữu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Mine – Của tôi
Ví dụ:
Mine is used when the noun is omitted but ownership is clear.
(“Mine” được dùng khi danh từ bị lược bỏ nhưng vẫn thể hiện rõ sự sở hữu.)
Ours – Của chúng tôi
Ví dụ:
Ours shows shared ownership among a group including the speaker.
(“Ours” thể hiện quyền sở hữu chung của một nhóm có bao gồm người nói.)
Theirs – Của họ
Ví dụ:
Theirs is used when something belongs to “them”.
(“Theirs” được dùng khi vật gì đó thuộc về “họ”.)
Yours – Của bạn
Ví dụ:
Yours can refer to one or more people depending on context.
(“Yours” có thể chỉ một hoặc nhiều người tùy thuộc vào ngữ cảnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết