VIETNAMESE

Có điện

có năng lượng

word

ENGLISH

powered

  
ADJ

/ˈpaʊərd/

energized

Có điện là trạng thái khi một thiết bị được cấp nguồn điện.

Ví dụ

1.

Bóng đèn có điện và sẵn sàng sử dụng.

The light bulb is powered and ready to use.

2.

Thiết bị đã có điện và hoạt động.

The appliance is powered and operational.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ powered nhé! check Power (Noun) - Năng lượng hoặc khả năng cung cấp điện cho một hệ thống Ví dụ: The power outage caused disruptions in the factory. (Mất điện đã gây ra gián đoạn trong nhà máy.) check Power (Verb) - Cung cấp năng lượng hoặc vận hành bằng nguồn năng lượng Ví dụ: The wind turbines power the entire village. (Các tua-bin gió cung cấp năng lượng cho cả ngôi làng.) check Powerful (Adjective) - Mạnh mẽ, có sức mạnh lớn Ví dụ: The powerful engine can handle heavy loads. (Động cơ mạnh mẽ này có thể xử lý tải trọng lớn.) check Powerless (Adjective) - Không có sức mạnh hoặc khả năng kiểm soát Ví dụ: She felt powerless to change the situation. (Cô ấy cảm thấy bất lực trong việc thay đổi tình huống.)