VIETNAMESE
hình xăm
ENGLISH
tattoo
/təˈtuː/
body art
Hình xăm là hình được vẽ hoặc khắc trên da.
Ví dụ
1.
Cô ấy có một hình xăm đẹp trên cánh tay.
She has a beautiful tattoo on her arm.
2.
Nghệ sĩ xăm hình rất tài năng.
The tattoo artist was highly skilled.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Tattoo khi nói hoặc viết nhé!
Get tattoo – xăm hình
Ví dụ:
She decided to get a tattoo on her wrist.
(Cô ấy quyết định xăm một hình lên cổ tay.)
Tattoo artist – thợ xăm
Ví dụ:
The tattoo artist sketched a unique design for him.
(Thợ xăm phác thảo một thiết kế độc đáo cho anh ấy.)
Permanent tattoo – hình xăm vĩnh viễn
Ví dụ:
He chose a permanent tattoo to mark a special moment.
(Anh ấy chọn một hình xăm vĩnh viễn để đánh dấu một khoảnh khắc đặc biệt.)
Tattoo parlor – tiệm xăm
Ví dụ:
They visited a local tattoo parlor for their first ink.
(Họ đến một tiệm xăm địa phương để xăm lần đầu tiên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết