VIETNAMESE
công suất động cơ
công suất máy
ENGLISH
engine power
/ˈɛnʤɪn ˈpaʊər/
motor power
Công suất động cơ là khả năng sinh công của một động cơ.
Ví dụ
1.
Công suất động cơ quyết định hiệu suất của phương tiện.
Engine power determines the vehicle's performance.
2.
Công suất máy rất quan trọng cho máy móc hạng nặng.
Motor power is essential for heavy machinery.
Ghi chú
Công suất động cơ (Engine power) là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật cơ khí và công nghệ động cơ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Horsepower (HP) - Mã lực
Ví dụ:
The engine has a maximum output of 200 horsepower.
(Động cơ có công suất tối đa 200 mã lực.)
Torque - Mô-men xoắn
Ví dụ:
Higher torque means the engine can handle heavy loads effectively.
(Mô-men xoắn cao hơn nghĩa là động cơ có thể xử lý tải nặng hiệu quả.)
Fuel efficiency - Hiệu suất nhiên liệu
Ví dụ:
Improving fuel efficiency reduces operational costs.
(Cải thiện hiệu suất nhiên liệu giúp giảm chi phí vận hành.)
Power-to-weight ratio - Tỷ lệ công suất trên trọng lượng
Ví dụ:
Sports cars are designed with a high power-to-weight ratio for better acceleration.
(Xe thể thao được thiết kế với tỷ lệ công suất trên trọng lượng cao để tăng tốc tốt hơn.)
Brake horsepower (BHP) - Mã lực phanh
Ví dụ:
Brake horsepower is often used to indicate the raw power of an engine.
(Mã lực phanh thường được sử dụng để chỉ sức mạnh thô của một động cơ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết