VIETNAMESE

sói trắng

sói bạch

word

ENGLISH

white wolf

  
NOUN

/waɪt wʊlf/

arctic wolf

Sói trắng là biến thể màu trắng của loài sói xám, thường sống ở vùng tuyết phủ.

Ví dụ

1.

Con sói trắng hòa lẫn hoàn hảo với tuyết.

The white wolf blended perfectly with the snow.

2.

Sói trắng thích nghi với cuộc sống ở Bắc Cực.

White wolves are adapted to life in the Arctic.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Wolf khi nói hoặc viết nhé! check Alpha wolf – sói đầu đàn Ví dụ: The alpha wolf led the pack with confidence. (Con sói đầu đàn dẫn dắt bầy với sự tự tin.) check Wolf cub – sói con Ví dụ: A playful wolf cub tumbled around its den. (Một con sói con nghịch ngợm lăn lộn quanh hang của nó.) check Arctic wolf – sói Bắc Cực Ví dụ: The Arctic wolf thrived in the icy tundra. (Con sói Bắc Cực phát triển mạnh mẽ trong vùng lãnh nguyên băng giá.) check Wolf howl – tiếng tru của sói Ví dụ: The eerie wolf howl filled the night air. (Tiếng tru rợn người của sói vang lên trong không khí đêm.)