VIETNAMESE

sức chịu tải

word

ENGLISH

load capacity

  
NOUN

/loʊd kəˈpæsɪti/

Sức chịu tải là khả năng tối đa mà một cấu trúc hoặc vật liệu có thể chịu được mà không bị hư hỏng.

Ví dụ

1.

Sức chịu tải của cây cầu là 50 tấn.

The load capacity of the bridge is 50 tons.

2.

Chúng tôi đã kiểm tra sức chịu tải dưới điều kiện khắc nghiệt.

We tested the load capacity under extreme conditions.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Load Capacity khi nói hoặc viết nhé! check Increase Load Capacity - Tăng sức chịu tải Ví dụ: Engineers are working to increase the load capacity of the new bridge. (Các kỹ sư đang làm việc để tăng sức chịu tải của cây cầu mới.) check Support Load Capacity - Hỗ trợ sức chịu tải Ví dụ: The reinforced beams were added to support the load capacity of the structure. (Các dầm gia cố đã được thêm vào để hỗ trợ sức chịu tải của cấu trúc.) check Maximum Load Capacity - Sức chịu tải tối đa Ví dụ: The truck’s maximum load capacity is 10 tons. (Sức chịu tải tối đa của chiếc xe tải là 10 tấn.) check Check Load Capacity - Kiểm tra sức chịu tải Ví dụ: It’s important to check the load capacity before operating heavy machinery. (Cần kiểm tra sức chịu tải trước khi vận hành máy móc hạng nặng.) check Rated Load Capacity - Sức chịu tải định mức Ví dụ: The rated load capacity of the elevator ensures safe operation for up to 20 passengers. (Sức chịu tải định mức của thang máy đảm bảo vận hành an toàn cho tối đa 20 hành khách.)