VIETNAMESE
man rợ
dã man, tàn bạo
ENGLISH
barbaric
/bɑːˈbærɪk/
brutal, savage
Man rợ là hành động hoặc thái độ tàn bạo, không văn minh.
Ví dụ
1.
Hành động man rợ gây sốc cả cộng đồng.
The barbaric act shocked the entire community.
2.
Những phong tục man rợ bị lên án trên toàn thế giới.
Barbaric customs are condemned worldwide.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của barbaric nhé!
Savage – Dã man
Phân biệt:
Savage thường được dùng để chỉ hành động hoặc tính cách tàn bạo, thô bạo hơn barbaric, mang sắc thái hoang dã và không kiểm soát.
Ví dụ:
The soldiers committed savage acts during the war.
(Những người lính đã thực hiện những hành động dã man trong chiến tranh.)
Cruel – Tàn nhẫn
Phân biệt:
Cruel tập trung vào sự độc ác trong hành động hoặc tính cách, nhấn mạnh đến ý chí cố ý gây đau khổ, trong khi barbaric có thể ám chỉ hành vi man rợ một cách tự nhiên hoặc bản năng.
Ví dụ:
His cruel treatment of animals shocked everyone.
(Cách đối xử tàn nhẫn của anh ấy với động vật khiến mọi người kinh ngạc.)
Brutal – Tàn bạo
Phân biệt:
Brutal chỉ mức độ bạo lực cao, thường liên quan đến các hành động gây đau đớn hoặc tổn hại nghiêm trọng, còn barbaric có thể bao hàm sự thiếu văn minh.
Ví dụ:
The brutal attack left the victim hospitalized.
(Cuộc tấn công tàn bạo đã khiến nạn nhân phải nhập viện.)
Primitive – Nguyên thủy
Phân biệt:
Primitive nhấn mạnh đến trạng thái chưa phát triển hoặc thô sơ, không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực như barbaric.
Ví dụ:
The tools they used were primitive but effective.
(Các công cụ họ sử dụng rất nguyên thủy nhưng hiệu quả.)
Uncivilized – Không văn minh
Phân biệt:
Uncivilized nhấn mạnh đến sự thiếu tiến bộ xã hội hoặc văn hóa, trong khi barbaric có thể bao gồm cả sự thô bạo và vô nhân tính.
Ví dụ:
The behavior was uncivilized and inappropriate for the setting.
(Hành vi đó không văn minh và không phù hợp với hoàn cảnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết