VIETNAMESE
súp lươn
-
ENGLISH
Eel soup
/iːl suːp/
-
Súp lươn là món súp được chế biến từ thịt lươn, có vị ngọt và thanh mát, thường được nấu với các gia vị như gừng và nghệ.
Ví dụ
1.
Súp lươn thường được ăn khi trời lạnh.
Eel soup is often eaten when it's cold.
2.
Eel soup is very nutritious and refreshing.
Súp lươn rất bổ dưỡng và thanh mát.
Ghi chú
Từ Eel soup là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực truyền thống và món bổ dưỡng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Slippery texture – Kết cấu trơn mượt
Ví dụ:
Eel soup often has a slippery texture and strong flavor.
(Súp lươn thường có kết cấu trơn mượt và hương vị đậm đà.)
Medicinal value – Giá trị dược liệu
Ví dụ:
Eel soup is believed to have medicinal value in traditional Vietnamese cuisine.
(Súp lươn được cho là có giá trị dược liệu trong ẩm thực truyền thống Việt Nam.)
Ground pepper – Tiêu xay
Ví dụ:
This soup is often seasoned with ground pepper for heat and aroma.
(Món súp này thường được nêm tiêu xay tạo vị cay và hương thơm.)
Thickened broth – Nước dùng sánh
Ví dụ:
Eel soup usually has a thickened broth using tapioca starch.
(Súp lươn thường có nước dùng sánh nhờ bột năng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết