VIETNAMESE

taro ren

word

ENGLISH

thread tapping

  
NOUN

/θrɛd ˈtæpɪŋ/

Taro ren là quá trình tạo ra các rãnh xoắn trên bề mặt bên trong hoặc bên ngoài của một vật liệu.

Ví dụ

1.

Taro ren rất cần thiết trong sản xuất bu lông.

Thread tapping is essential in bolt manufacturing.

2.

Máy tự động hóa quá trình taro ren.

The machine automates the thread tapping process.

Ghi chú

Taro ren (ren taro) là một từ vựng thuộc lĩnh vực gia công cơ khí và kỹ thuật sản xuất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Thread Cutting - Cắt ren Ví dụ: Thread cutting is performed to ensure precision in mechanical assemblies. (Cắt ren được thực hiện để đảm bảo độ chính xác trong các lắp ráp cơ khí.) check Tap - Mũi taro Ví dụ: A tap is a tool used for cutting threads inside a hole. (Mũi taro là một công cụ được sử dụng để cắt ren bên trong lỗ.) check Die - Bàn ren Ví dụ: A die is used to create external threads on rods or bolts. (Bàn ren được sử dụng để tạo ren bên ngoài trên thanh hoặc bu lông.) check Thread Gauge - Thước đo ren Ví dụ: A thread gauge ensures the accuracy of the threads being cut. (Thước đo ren đảm bảo độ chính xác của ren được cắt.)