VIETNAMESE

ốc móng chân

-

word

ENGLISH

Chinese razor shell

  
NOUN

/ˈtʃaɪniːz ˈreɪzə ʃel/

Chinese razor clam

Ốc móng chân là loài động vật thân mềm hai mảnh vỏ có hình dạng dài và thẳng, vỏ màu vàng nâu, thường sống ở các bãi triều cửa sông, và rừng ngập mặn.

Ví dụ

1.

Con ốc móng chân đào mình thẳng đứng trong bãi triều.

The Chinese razor shell buried itself vertically in the tidal flats.

2.

Ngư dân địa phương thu hoạch ốc móng chân khi nước triều xuống.

Local fishermen harvested Chinese razor shells during low tide.

Ghi chú

Từ Chinese razor shell là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật thân mềmhải sản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Marine bivalve – Động vật hai mảnh vỏ biển Ví dụ: The Chinese razor shell is a marine bivalve known for its elongated shell. (Ốc móng chân là loài hai mảnh vỏ biển có vỏ dài đặc trưng.) check Edible clam – Nghêu ăn được Ví dụ: Chinese razor shells are edible clams used in stir-fry and seafood dishes. (Ốc móng chân là loại nghêu ăn được, dùng trong các món xào và hải sản.) check Burrowing mollusk – Thân mềm đào bùn Ví dụ: The Chinese razor shell is a burrowing mollusk that lives in sandy mudflats. (Ốc móng chân là loài thân mềm sống trong bãi bùn cát, chuyên đào hang.) check Shellfish delicacy – Đặc sản hải sản có vỏ Ví dụ: In some regions, the Chinese razor shell is a shellfish delicacy prized for its flavor. (Ở một số nơi, ốc móng chân là đặc sản hải sản có vỏ được ưa chuộng.)