VIETNAMESE
công suất lạnh
công suất làm lạnh
ENGLISH
cooling capacity
/ˈkuːlɪŋ kəˈpæsɪti/
refrigeration capacity
Công suất lạnh là khả năng làm lạnh của một hệ thống hoặc thiết bị.
Ví dụ
1.
Công suất lạnh cho biết hiệu suất làm lạnh.
Cooling capacity indicates the refrigeration performance.
2.
Công suất làm lạnh rất quan trọng trong hệ thống HVAC.
Refrigeration capacity is crucial in HVAC systems.
Ghi chú
Công suất lạnh là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật nhiệt và hệ thống làm lạnh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Thermal load - Tải nhiệt
Ví dụ:
The cooling capacity must match the thermal load to ensure efficiency.
(Công suất lạnh phải phù hợp với tải nhiệt để đảm bảo hiệu quả.)
Refrigeration cycle - Chu trình làm lạnh
Ví dụ:
The refrigeration cycle determines the cooling capacity of the system.
(Chu trình làm lạnh quyết định công suất lạnh của hệ thống.)
Heat exchanger - Bộ trao đổi nhiệt
Ví dụ:
The efficiency of the heat exchanger affects the cooling capacity.
(Hiệu quả của bộ trao đổi nhiệt ảnh hưởng đến công suất lạnh.)
BTU (British Thermal Unit) - Đơn vị nhiệt Anh
Ví dụ:
This air conditioner has a cooling capacity of 10,000 BTUs.
(Máy điều hòa này có công suất lạnh là 10.000 BTU.)
Compressor - Máy nén
Ví dụ:
The compressor's performance directly impacts the cooling capacity.
(Hiệu suất của máy nén ảnh hưởng trực tiếp đến công suất lạnh.)
Cooling load calculation - Tính toán tải làm lạnh
Ví dụ:
Proper cooling load calculation ensures the system operates efficiently.
(Tính toán tải làm lạnh đúng cách đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết