VIETNAMESE

đi đày

lưu đày, biệt xứ

word

ENGLISH

exile

  
NOUN

/ˈɛksaɪl/

banishment, deportation

“Đi đày” là việc bị buộc phải sống xa quê hương hoặc nơi cư trú vì lý do pháp luật hoặc chính trị.

Ví dụ

1.

Nhà vua đã bị đi đày.

The king was sent into exile.

2.

Đi đày thường làm thay đổi sâu sắc con người.

Exile often changes a person deeply.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Exile khi nói hoặc viết nhé! check Forced exile – lưu đày bắt buộc Ví dụ: The rebel leader faced forced exile after the uprising. (Thủ lĩnh nổi dậy phải chịu lưu đày bắt buộc sau cuộc nổi dậy.) check Live in exile – sống lưu vong Ví dụ: He lived in exile far from his homeland for years. (Anh ấy sống lưu vong xa quê hương nhiều năm.) check Self-imposed exile – tự lưu đày Ví dụ: She chose a self-imposed exile to escape the spotlight. (Cô ấy chọn tự lưu đày để tránh sự chú ý.) check Return from exile – trở về từ lưu đày Ví dụ: The king returned from exile to reclaim his throne. (Nhà vua trở về từ lưu đày để đòi lại ngai vàng.)