VIETNAMESE

nhắc đi nhắc lại

Lặp lại liên tục

word

ENGLISH

Repeat constantly

  
VERB

/rɪˈpiːt ˈkɒnstəntli/

Reiterate

“Nhắc đi nhắc lại” là hành động nhắc nhở nhiều lần để đảm bảo người khác ghi nhớ.

Ví dụ

1.

Cô ấy nhắc đi nhắc lại để nhắc họ về quy tắc.

She repeated constantly to remind them of the rule.

2.

Quản lý nhắc đi nhắc lại để đảm bảo tuân thủ.

The manager repeated constantly to ensure compliance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của repeat constantly (nhắc đi nhắc lại) nhé! check Reiterate – Nhấn mạnh bằng cách lặp lại Phân biệt: Reiterate dùng trong văn nói trang trọng khi lặp lại để nhấn mạnh ý. Ví dụ: Let me reiterate my main point. (Để tôi nhấn mạnh lại ý chính của mình.) check Drum into – Nhắc đi nhắc lại cho ghi nhớ Phân biệt: Drum into là cách nói thân mật khi lặp lại điều gì đó nhiều lần để người khác ghi nhớ. Ví dụ: The teacher drummed the formula into us. (Giáo viên cứ nhắc đi nhắc lại công thức cho chúng tôi.) check Hammer home – Nhấn mạnh đến mức người nghe nhớ mãi Phân biệt: Hammer home nhấn mạnh việc lặp lại ý chính một cách mạnh mẽ để tạo ấn tượng sâu sắc. Ví dụ: He hammered home the importance of teamwork. (Anh ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của làm việc nhóm.)