VIETNAMESE
tuổi mụ
tuổi âm lịch
ENGLISH
lunar age
/ˈluːnə eɪdʒ/
-
Tuổi mụ là cách tính tuổi theo truyền thống, tính thêm một tuổi khi bước sang năm mới.
Ví dụ
1.
Ở Đông Á, tuổi mụ tính một người được một tuổi khi sinh ra.
In East Asia, lunar age counts a person as one year old at birth.
2.
Tuổi mụ của cô ấy nhiều hơn tuổi thật hai năm.
Her lunar age is two years more than her actual age.
Ghi chú
Từ Lunar age là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa phương Đông và lịch âm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Traditional age – Tuổi truyền thống
Ví dụ:
Lunar age is a traditional age system used in many East Asian cultures.
(Tuổi mụ là hệ thống tính tuổi truyền thống được dùng ở nhiều nước Đông Á.)
Age counting – Cách tính tuổi
Ví dụ:
In lunar age counting, a person is one year old at birth.
(Trong cách tính tuổi mụ, người ta đã một tuổi ngay từ khi sinh ra.)
Lunar calendar – Lịch âm
Ví dụ:
Lunar age is based on the lunar calendar rather than the solar calendar.
(Tuổi mụ được tính theo lịch âm thay vì lịch dương.)
Cultural identity – Bản sắc văn hóa
Ví dụ:
Lunar age reflects a region’s cultural identity and customs.
(Tuổi mụ thể hiện bản sắc văn hóa và tập quán của từng vùng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết