VIETNAMESE

đỉa trâu

word

ENGLISH

medicinal leech

  
NOUN

/məˈdɪsɪnəl liːtʃ/

Đỉa trâu là một loài đỉa y tế lớn được sử dụng trong y học cổ truyền và hiện đại để điều trị một số bệnh.

Ví dụ

1.

Đỉa trâu được sử dụng trong phẫu thuật vi mô hiện đại.

Medicinal leeches are used in modern microsurgery.

2.

Bệnh viện nuôi đỉa trâu để điều trị một số bệnh cụ thể.

The hospital keeps medicinal leeches for specific treatments.

Ghi chú

Từ Medicinal leech là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học cổ truyềnđộng vật ký sinh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bloodsucking worm – Giun hút máu Ví dụ: The medicinal leech is a bloodsucking worm used in traditional and modern medicine. (Đỉa trâu là loài giun hút máu được sử dụng trong y học cổ truyền và hiện đại.) check Therapeutic parasite – Ký sinh điều trị Ví dụ: Medicinal leeches are therapeutic parasites that promote circulation and prevent clotting. (Đỉa trâu là loài ký sinh có tác dụng điều trị, giúp lưu thông máu và ngăn đông máu.) check Ancient healing tool – Công cụ chữa bệnh cổ xưa Ví dụ: Leech therapy using medicinal leeches has been practiced since ancient times. (Liệu pháp dùng đỉa trâu đã được sử dụng từ thời cổ đại.) check Regenerative aid – Hỗ trợ tái tạo mô Ví dụ: The medicinal leech is used as a regenerative aid in plastic and reconstructive surgery. (Đỉa trâu được sử dụng như một trợ thủ tái tạo mô trong phẫu thuật tạo hình.)