VIETNAMESE

ong mật

ong thợ

word

ENGLISH

honey bee

  
NOUN

/ˈhʌni biː/

worker bee

Ong mật là loài ong nuôi lấy mật, sống có tổ chức theo đàn và có khả năng sản xuất mật ong.

Ví dụ

1.

Con ong mật thụ phấn cho hoa táo.

The honey bee pollinated the apple blossoms.

2.

Ong mật giao tiếp thông qua các điệu múa.

Honey bees communicate through dance movements.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Bee khi nói hoặc viết nhé! check Bumble bee – ong nghệ Ví dụ: A bumble bee buzzed around the blooming lavender. (Một con ong nghệ vo ve quanh bụi oải hương đang nở.) check Bee hive – tổ ong Ví dụ: The farmer checked the bee hive for fresh honey. (Người nông dân kiểm tra tổ ong để lấy mật tươi.) check Worker bee – ong thợ Ví dụ: The worker bee tirelessly gathered nectar all day. (Con ong thợ không mệt mỏi thu thập mật suốt cả ngày.) check Bee sting – vết ong chích Ví dụ: He winced from the painful bee sting on his arm. (Anh ấy nhăn mặt vì vết ong chích đau đớn trên cánh tay.)