VIETNAMESE

sức kéo

word

ENGLISH

traction

  
NOUN

/ˈtrækʃən/

Sức kéo là lực cần thiết để di chuyển hoặc kéo một vật.

Ví dụ

1.

Xe có sức kéo tuyệt vời trên đường băng.

The car has excellent traction on icy roads.

2.

Sức kéo rất quan trọng đối với hiệu suất của máy móc hạng nặng.

Traction is crucial for heavy machinery performance.

Ghi chú

Traction là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Traction nhé! check Traction - Quá trình kéo giãn để chữa trị trong y tế Ví dụ: The patient underwent traction to correct the alignment of the broken bone. (Bệnh nhân được điều trị kéo giãn để chỉnh lại sự thẳng hàng của xương bị gãy.) check Traction - Sự phổ biến hoặc ủng hộ tăng dần trong xã hội Ví dụ: The campaign gained significant traction on social media. (Chiến dịch đã đạt được sự ủng hộ đáng kể trên mạng xã hội.) check Traction - Lực kéo trong kỹ thuật cơ khí Ví dụ: The traction motor provides the necessary force to drive the train forward. (Động cơ kéo cung cấp lực cần thiết để đưa tàu tiến về phía trước.)