VIETNAMESE
ứng dụng vào
ENGLISH
applied to
/əˈplaɪd tuː/
Ứng dụng vào là hành động áp dụng một kỹ thuật, lý thuyết hoặc phương pháp vào một lĩnh vực hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ
1.
Phương pháp này được ứng dụng vào để giải quyết vấn đề.
The method was applied to solve the problem.
2.
Công thức này có thể được ứng dụng vào nhiều lĩnh vực.
This formula can be applied to various fields.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Applied to khi nói hoặc viết nhé!
Apply to + Field/Context - Ứng dụng vào lĩnh vực/ngữ cảnh
Ví dụ:
This technology is applied to medical diagnostics to improve accuracy.
(Công nghệ này được ứng dụng vào chẩn đoán y tế để cải thiện độ chính xác.)
Apply to + Process - Ứng dụng vào quy trình
Ví dụ:
The new method is applied to the production process to increase efficiency.
(Phương pháp mới được ứng dụng vào quy trình sản xuất để tăng hiệu quả.)
Apply to + Material - Ứng dụng vào vật liệu
Ví dụ:
The coating is applied to the metal surface to prevent corrosion.
(Lớp phủ được ứng dụng vào bề mặt kim loại để ngăn chặn ăn mòn.)
Apply to + Problem/Situation - Ứng dụng vào vấn đề/tình huống
Ví dụ:
These principles can be applied to solve complex engineering problems.
(Những nguyên tắc này có thể được áp dụng để giải quyết các vấn đề kỹ thuật phức tạp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết