VIETNAMESE
công nghệ vật liệu
công nghệ sản xuất vật liệu
ENGLISH
materials technology
/məˈtɪərɪəlz tɛknɒlədʒi/
material engineering
Công nghệ vật liệu là lĩnh vực nghiên cứu và phát triển các loại vật liệu mới.
Ví dụ
1.
Công nghệ vật liệu giúp tạo ra các sản phẩm bền vững.
Materials technology helps create sustainable products.
2.
Kỹ thuật vật liệu phát triển các vật liệu xây dựng tiên tiến.
Material engineering develops innovative building materials.
Ghi chú
Công nghệ vật liệu (Materials technology) là một từ vựng thuộc lĩnh vực khoa học vật liệu và kỹ thuật ứng dụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Nanomaterials – Vật liệu nano
Ví dụ:
Nanomaterials are widely used in solar panels to improve efficiency.
(Vật liệu nano được sử dụng rộng rãi trong các tấm pin năng lượng mặt trời để cải thiện hiệu suất.)
Composites – Vật liệu tổng hợp
Ví dụ:
Composites are commonly used in aerospace engineering for their lightweight and strength.
(Vật liệu tổng hợp thường được sử dụng trong kỹ thuật hàng không nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao.)
Smart materials – Vật liệu thông minh
Ví dụ:
Smart materials are used in self-healing coatings for automotive applications.
(Vật liệu thông minh được sử dụng trong lớp phủ tự phục hồi cho các ứng dụng ô tô.)
Biomaterials – Vật liệu sinh học
Ví dụ:
Biomaterials are essential for developing artificial organs.
(Vật liệu sinh học rất quan trọng để phát triển các cơ quan nhân tạo.)
Ceramics – Gốm sứ
Ví dụ:
Ceramics are used in turbine engines due to their heat resistance.
(Gốm sứ được sử dụng trong động cơ tua-bin nhờ khả năng chịu nhiệt cao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết