VIETNAMESE

kêu meo meo

-

word

ENGLISH

meow

  
VERB

/miːaʊ/

miaow

“Kêu meo meo” là hành động kêu đặc trưng của con mèo, thường dùng để gọi sự chú ý.

Ví dụ

1.

Con mèo kêu meo meo đòi ăn.

The cat meowed for food.

2.

Con mèo con khẽ kêu meo meo.

The kitten meowed softly.

Ghi chú

Từ Meow là một từ vựng thuộc lĩnh vực âm thanh động vậtgiao tiếp loài mèo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Cat sound – Âm thanh của mèo Ví dụ: The meow is the most common cat sound used to get attention. (Tiếng “meo meo” là âm thanh phổ biến nhất của mèo để thu hút sự chú ý.) Vocalization – Sự phát âm Ví dụ: Cats use the meow as a form of vocalization to communicate with humans. (Mèo dùng tiếng “meo meo” như một hình thức phát âm để giao tiếp với con người.) Pet signal – Tín hiệu thú cưng Ví dụ: The meow can be a pet signal of hunger, loneliness, or greeting. (Tiếng “meo meo” có thể là tín hiệu của thú cưng để báo đói, cô đơn hoặc chào hỏi.) Onomatopoeia – Từ tượng thanh Ví dụ: Meow is an onomatopoeia that imitates the sound of a cat. (“Meow” là một từ tượng thanh mô phỏng tiếng kêu của mèo.)