VIETNAMESE
giống chó dingo
chó rừng Úc
ENGLISH
dingo
//ˈdɪŋɡəʊ//
Giống chó dingo là loài chó hoang dã bản địa của châu Úc.
Ví dụ
1.
Chó dingo là loài thú săn mồi bản địa lớn nhất của Úc.
Dingoes are Australia's largest native predator.
2.
Con chó dingo săn mồi một mình trong vùng hoang dã.
The dingo hunted alone in the outback.
Ghi chú
Từ Dingo là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học và sinh thái học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Pack - Đàn
Ví dụ:
A dingo often hunts in a small pack in the wild.
(Chó dingo thường săn mồi theo đàn nhỏ trong tự nhiên.)
Howl - Tiếng hú
Ví dụ:
The dingo lets out a distinct howl at night.
(Chó dingo phát ra tiếng hú đặc trưng vào ban đêm.)
Coat - Bộ lông
Ví dụ:
A dingo has a sandy coat suited to its environment.
(Chó dingo có bộ lông màu cát phù hợp với môi trường của nó.)
Prey - Con mồi
Ví dụ:
The dingo stalks small animals as its prey in the outback.
(Chó dingo rình bắt các động vật nhỏ làm con mồi ở vùng hẻo lánh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết