VIETNAMESE

quạc quạc

tiếng kêu

word

ENGLISH

caw caw

  
INTERJECTION

/kɔː kɔː/

repeated caw

Quạc quạc là từ tượng thanh mô phỏng tiếng kêu liên tục của loài chim như quạ.

Ví dụ

1.

Tiếng quạc quạc của lũ quạ vang vọng trong không khí buổi sáng.

The caw caw of crows filled the morning air.

2.

Tiếng quạc quạc của con quạ cảnh báo những con khác về nguy hiểm.

The crow's caw caw warned others of danger.

Ghi chú

Từ Caw caw là một từ vựng thuộc lĩnh vực âm thanh tự nhiêntiếng kêu động vật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Crow call – Tiếng quạ kêu Ví dụ: Caw caw is the distinctive crow call heard in forests and urban areas. (Quạc quạc là tiếng kêu đặc trưng của loài quạ thường nghe thấy trong rừng và thành phố.) check Harsh cry – Tiếng kêu khàn Ví dụ: The caw caw is a harsh cry that crows use to communicate or warn. (Tiếng “quạc quạc” là tiếng kêu khàn khàn quạ dùng để giao tiếp hoặc cảnh báo.) check Bird vocalization – Âm thanh loài chim Ví dụ: Caw caw is a common bird vocalization in many parts of the world. (“Quạc quạc” là âm thanh loài chim phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới.) check Onomatopoeic sound – Từ tượng thanh Ví dụ: Caw caw is an onomatopoeic sound that mimics the noise made by crows. (“Quạc quạc” là từ tượng thanh mô phỏng tiếng quạ kêu.)