VIETNAMESE

hy lạp cổ đại

-

word

ENGLISH

ancient Greece

  
NOUN

/ˈeɪnʃənt ɡriːs/

-

Hy Lạp cổ đại là thời kỳ lịch sử của nền văn minh Hy Lạp từ khoảng thế kỷ thứ 8 trước Công nguyên đến thế kỷ thứ 6 sau Công nguyên, đánh dấu sự phát triển rực rỡ về văn hóa, nghệ thuật và triết học.

Ví dụ

1.

Hy Lạp cổ đại đã có những đóng góp quan trọng cho nền dân chủ hiện đại.

Ancient Greece made significant contributions to modern democracy.

2.

Nhiều ý tưởng hiện đại của chúng ta bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại.

Many of our modern ideas originated in ancient Greece.

Ghi chú

Từ Ancient Greece là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sửvăn hóa phương Tây. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Classical civilization – Nền văn minh cổ điển Ví dụ: Ancient Greece is considered the cradle of classical civilization in the West. (Hy Lạp cổ đại được xem là cái nôi của nền văn minh cổ điển phương Tây.) check City-state – Thành bang Ví dụ: Ancient Greece consisted of many city-states like Athens and Sparta. (Hy Lạp cổ đại bao gồm nhiều thành bang như Athens và Sparta.) check Philosophy and democracy – Triết học và dân chủ Ví dụ: Ancient Greece is known for its contributions to philosophy and democracy. (Hy Lạp cổ đại nổi tiếng với những đóng góp về triết học và dân chủ.) check Mythology – Thần thoại Ví dụ: Greek mythology plays a central role in ancient Greece’s culture. (Thần thoại Hy Lạp đóng vai trò trung tâm trong văn hóa Hy Lạp cổ đại.)