VIETNAMESE
nước cháo
ENGLISH
diluted congee
/dɪljutəd ˈkɑnʤi/
Nước cháo là món ăn chế biến từ gạo nấu lâu và nước. Nước cháo có nhiều nước và loãng hơn so với cháo thông thường, thường dùng cho người bị bệnh và trẻ nhỏ.
Ví dụ
1.
Nước cháo là một món ăn nhẹ nhàng, phù hợp dùng khi bị bệnh.
Diluted congee is a soothing dish, especially when sick.
2.
Cô đã làm nước cháo với gừng và hành lá cho người bạn bị bệnh của mình.
She made diluted congee with ginger and scallions for her sick friend.
Ghi chú
Từ Diluted congee là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực và món ăn nhẹ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Rice porridge – Cháo gạo
Ví dụ:
Diluted congee is a type of rice porridge with extra water for a light texture.
(Nước cháo là cháo gạo loãng với lượng nước nhiều, tạo độ nhẹ và dễ tiêu.)
Clear broth – Nước trong
Ví dụ:
Diluted congee has a clear broth and is often served to the sick or elderly.
(Nước cháo có phần nước trong, thường dùng cho người bệnh hoặc người già.)
Comfort food – Món ăn dễ chịu
Ví dụ:
Diluted congee is a traditional comfort food in many Asian cultures.
(Nước cháo là món ăn dễ chịu truyền thống ở nhiều nền văn hóa châu Á.)
Digestible – Dễ tiêu
Ví dụ:
This dish is very digestible and ideal for light meals.
(Món này rất dễ tiêu, thích hợp cho bữa ăn nhẹ nhàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết