VIETNAMESE

dơi quỷ

dơi ma cà rồng

word

ENGLISH

vampire bat

  
NOUN

/ˈvæmpaɪə bæt/

vampire bat

Dơi quỷ là loài dơi lớn có vẻ ngoài dữ tợn với răng nanh phát triển và màu lông tối.

Ví dụ

1.

Dơi quỷ chủ yếu ăn máu của động vật có vú.

The vampire bat feeds primarily on the blood of mammals.

2.

Dơi quỷ sử dụng cảm biến hồng ngoại để định vị mạch máu.

Vampire bats use infrared sensors to locate blood vessels.

Ghi chú

Từ Vampire bat là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật họcký sinh động vật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Blood-feeding bat – Dơi hút máu Ví dụ: The vampire bat is a blood-feeding bat that feeds on livestock or wild animals. (Dơi quỷ là loài dơi hút máu từ gia súc hoặc động vật hoang dã.) check Nocturnal parasite – Ký sinh về đêm Ví dụ: Vampire bats are nocturnal parasites that approach prey silently at night. (Dơi quỷ là loài ký sinh hoạt động vào ban đêm, tiếp cận con mồi một cách âm thầm.) check Unique mammal – Động vật có vú đặc biệt Ví dụ: The vampire bat is a unique mammal because it feeds exclusively on blood. (Dơi quỷ là loài động vật có vú đặc biệt vì chỉ ăn máu.) check Saliva anticoagulant user – Loài sử dụng nước bọt chống đông máu Ví dụ: Vampire bats secrete an anticoagulant in their saliva to keep blood flowing. (Dơi quỷ tiết ra chất chống đông máu trong nước bọt để hút máu dễ dàng hơn.)