VIETNAMESE
chính
trung tâm, cốt lõi
ENGLISH
Main
/meɪn/
Primary, Central
Chính là mang tính chất đúng đắn, trung tâm hoặc quan trọng nhất.
Ví dụ
1.
Vấn đề chính cần được giải quyết trước tiên.
Cổng chính đã bị khóa chặt.
2.
The main issue needs to be resolved first.
The main gate was locked tightly.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của main (chính) nhé!
Primary – Chủ yếu
Phân biệt:
Primary nhấn mạnh vai trò đầu tiên hoặc quan trọng nhất – gần nghĩa với main.
Ví dụ:
Education is the primary concern of this policy.
(Giáo dục là mối quan tâm chính của chính sách này.)
Major – Lớn, chính yếu
Phân biệt:
Major thường dùng khi nói về yếu tố có ảnh hưởng lớn, tương đương main.
Ví dụ:
Pollution is a major problem in urban areas.
(Ô nhiễm là một vấn đề lớn ở đô thị.)
Key – Cốt lõi
Phân biệt:
Key mang sắc thái mấu chốt, rất gần nghĩa với main trong các luận điểm hoặc nội dung quan trọng.
Ví dụ:
The key factor in success is consistency.
(Yếu tố cốt lõi của thành công là sự kiên định.)
Central – Trung tâm, then chốt
Phân biệt:
Central mô tả điều gì đóng vai trò trung tâm trong hệ thống hoặc câu chuyện, tương tự main.
Ví dụ:
The central theme of the book is forgiveness.
(Chủ đề chính của cuốn sách là sự tha thứ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết