VIETNAMESE

nhung vải

vải nhung

word

ENGLISH

velvet

  
NOUN

/ˈvɛlvɪt/

plush fabric

Nhung vải là loại vải mềm mịn, thường có độ bóng, được dùng để may các loại quần áo trang trọng.

Ví dụ

1.

Chiếc váy được làm từ vải nhung sang trọng.

The dress was made of luxurious velvet.

2.

Nhung vải tạo thêm sự thanh lịch cho bất kỳ trang phục nào.

Velvet adds elegance to any outfit.

Ghi chú

Từ Nhung vải là một từ vựng thuộc lĩnh vực thời trangvật liệu cao cấp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Velvet – Nhung vải Ví dụ: She chose a deep red velvet dress for the evening gala. (Cô ấy chọn một chiếc váy nhung đỏ sẫm cho buổi dạ tiệc tối.) check Luxurious fabric – Vải sang trọng Ví dụ: Velvet is a luxurious fabric often used for formal attire. (Nhung là loại vải sang trọng thường được dùng cho trang phục trang trọng.) check Soft texture – Kết cấu mềm mại Ví dụ: The soft texture of velvet gives it a rich and elegant appearance. (Kết cấu mềm mại của nhung mang lại vẻ ngoài sang trọng và tinh tế.) check Upholstery – Vải bọc nội thất Ví dụ: Velvet is commonly used in upholstery for sofas and cushions. (Nhung thường được dùng làm vải bọc cho ghế sofa và gối.)