VIETNAMESE

nỉ da cá

vải nỉ vảy cá

word

ENGLISH

herringbone fleece

  
NOUN

/ˈhɛrɪŋboʊn fliːs/

textured fleece

Nỉ da cá là loại vải nỉ có bề mặt dệt giống da cá, mềm và thoáng khí.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã mua một chiếc áo khoác làm từ nỉ da cá.

He bought a jacket made of herringbone fleece.

2.

Nỉ da cá rất phù hợp cho trang phục thể thao.

Herringbone fleece is perfect for activewear.

Ghi chú

Từ Nỉ da cá là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu may mặcthiết kế dệt. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Herringbone fleece – Nỉ da cá Ví dụ: This jacket is made from herringbone fleece, perfect for chilly weather. (Chiếc áo khoác này được làm từ nỉ da cá, rất phù hợp cho thời tiết se lạnh.) check Patterned fabric – Vải có họa tiết Ví dụ: Herringbone fleece is a patterned fabric often seen in outerwear. (Nỉ da cá là loại vải có họa tiết thường thấy trong các loại áo khoác ngoài.) check Warm lining – Lớp lót giữ ấm Ví dụ: Many winter coats feature a warm lining of herringbone fleece. (Nhiều áo khoác mùa đông có lớp lót giữ ấm làm từ nỉ da cá.) check Breathable material – Vật liệu thoáng khí Ví dụ: Herringbone fleece combines warmth with breathable material properties. (Nỉ da cá kết hợp khả năng giữ ấm với đặc tính thoáng khí.)