VIETNAMESE

đóng chốt

khóa, cố định

word

ENGLISH

lock

  
VERB

/lɒk/

secure, fasten

“Đóng chốt” là hành động cố định một bộ phận hoặc cơ cấu tại chỗ.

Ví dụ

1.

Người vận hành đóng chốt máy một cách an toàn.

The operator locks the machine securely.

2.

Hãy đảm bảo bạn đóng chốt bảng điều khiển trước khi vận hành.

Ensure you lock the panel before operation.

Ghi chú

lock là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ lock khi nói hoặc viết nhé! check Lock + in (something/someone) - Giữ cố định Ví dụ: They want to lock in the current interest rates before they rise. (Họ muốn giữ cố định mức lãi suất hiện tại trước khi chúng tăng lên.) check Lock + out (of something) - Nhốt ở ngoài Ví dụ: She was locked out of her apartment after losing her keys. (Cô ấy bị khóa ngoài căn hộ sau khi mất chìa khóa.) check Lock + up - Khoá cửa Ví dụ: Don’t forget to lock up the house before leaving. (Đừng quên khóa cửa nhà trước khi rời đi.) check Lock + down - Phong toả Ví dụ: The building was locked down during the security threat. (Tòa nhà đã bị phong tỏa trong lúc có mối đe dọa an ninh.)