VIETNAMESE

ngựa xích thố

-

word

ENGLISH

Red Hare

  
NOUN

/red heər/

-

Ngựa xích thố là con chiến mã màu nâu đỏ nổi tiếng của Lã Bố vào cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Hoa.

Ví dụ

1.

Con ngựa xích thố nổi tiếng với tốc độ phi thường.

The legendary Red Hare horse was known for its extraordinary speed.

2.

Con ngựa xích thố đã cùng chủ nhân trải qua vô số trận chiến.

The Red Hare horse carried its master through countless battles.

Ghi chú

Từ Red Hare là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa lịch sửtruyền thuyết Trung Hoa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Legendary steed – Chiến mã huyền thoại Ví dụ: The Red Hare is a legendary steed known as the horse of Lü Bu in Romance of the Three Kingdoms. (Ngựa Xích Thố là chiến mã huyền thoại của Lữ Bố trong Tam Quốc Diễn Nghĩa.) check Mythical warhorse – Ngựa chiến huyền thoại Ví dụ: The Red Hare is often depicted as a mythical warhorse with unmatched speed and loyalty. (Xích Thố thường được miêu tả là ngựa chiến huyền thoại với tốc độ và lòng trung thành vô song.) check Cultural icon – Biểu tượng văn hóa Ví dụ: The Red Hare has become a cultural icon in Chinese folklore and historical fiction. (Xích Thố đã trở thành biểu tượng văn hóa trong dân gian và tiểu thuyết lịch sử Trung Hoa.) check Hero’s companion – Bạn đồng hành của anh hùng Ví dụ: The Red Hare was known as the hero’s companion, carrying great warriors into battle. (Xích Thố được biết đến là bạn đồng hành của các anh hùng, đưa họ xông pha trận mạc.)