VIETNAMESE

Chạy roda

word

ENGLISH

Engine break-in

  
NOUN

/ˈɛnʤɪn ˈbreɪkɪn/

Từ 'chạy roda' là quá trình vận hành ban đầu của động cơ để đảm bảo hiệu suất tốt nhất.

Ví dụ

1.

Chạy roda là rất quan trọng để kéo dài tuổi thọ xe mới.

Engine break-in is critical for a new car's longevity.

2.

Thợ máy khuyên lái xe cẩn thận trong thời gian chạy roda.

The mechanic advised careful driving during the engine break-in period.

Ghi chú

Chạy roda là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và kỹ thuật ô tô. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Initial break-in – Giai đoạn chạy roda ban đầu Ví dụ: The initial break-in is crucial for engine performance. (Giai đoạn chạy roda ban đầu rất quan trọng cho hiệu suất động cơ.) check Piston ring seating – Cố định vòng piston Ví dụ: Piston ring seating ensures a proper seal in the engine. (Cố định vòng piston đảm bảo sự kín khít trong động cơ.) check Lubricant adaptation – Thích nghi chất bôi trơn Ví dụ: Lubricant adaptation helps in the smooth running of engine parts. (Thích nghi chất bôi trơn giúp các bộ phận động cơ vận hành mượt mà.) check Controlled engine load – Tải động cơ được kiểm soát Ví dụ: A controlled engine load minimizes strain on the motor during break-in. (Tải động cơ được kiểm soát giúp giảm thiểu căng thẳng cho động cơ trong quá trình chạy roda.)