VIETNAMESE

cơ lý

word

ENGLISH

mechanical properties

  
NOUN

/mɪˈkænɪkəl ˈprɒpətiz/

mechanical attributes

Cơ lý là ngành nghiên cứu tính chất cơ học của vật liệu.

Ví dụ

1.

Cơ lý xác định độ bền của vật liệu.

Mechanical properties determine material strength.

2.

Cơ lý ảnh hưởng đến cách vật liệu phản ứng với áp lực.

Mechanical properties impact how materials respond to stress.

Ghi chú

Cơ lý (Mechanical properties) là một từ vựng thuộc lĩnh vực khoa học vật liệu và kỹ thuật cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Tensile strength - Độ bền kéo Ví dụ: Steel has a high tensile strength, making it suitable for bridges. (Thép có độ bền kéo cao, làm cho nó phù hợp để xây dựng cầu.) check Compressive strength - Độ bền nén Ví dụ: Concrete is known for its high compressive strength. (Bê tông nổi tiếng với độ bền nén cao.) check Elastic modulus - Mô đun đàn hồi Ví dụ: The elastic modulus of aluminum is lower than that of steel. (Mô đun đàn hồi của nhôm thấp hơn thép.)