VIETNAMESE

công nghệ hóa

word

ENGLISH

chemical technology

  
NOUN

/ˈkɛmɪkəl tɛknɒlədʒi/

Công nghệ hóa là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng hóa học vào sản xuất.

Ví dụ

1.

Công nghệ hóa rất quan trọng đối với sản xuất dược phẩm.

Chemical technology is crucial for pharmaceutical production.

2.

Công nghệ hóa học đóng vai trò trong tổng hợp vật liệu.

Chemical technology plays a role in material synthesis.

Ghi chú

Công nghệ hóa (Chemical technology) là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật hóa học và công nghệ sản xuất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Chemical process engineering - Kỹ thuật quy trình hóa học Ví dụ: Chemical process engineering is essential for scaling up laboratory reactions to industrial production. (Kỹ thuật quy trình hóa học rất cần thiết để mở rộng các phản ứng trong phòng thí nghiệm thành sản xuất công nghiệp.) check Catalysis - Xúc tác Ví dụ: Catalysis plays a vital role in the production of synthetic fuels. (Xúc tác đóng vai trò quan trọng trong sản xuất nhiên liệu tổng hợp.) check Distillation - Chưng cất Ví dụ: Distillation is widely used in the chemical industry to separate mixtures. (Chưng cất được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa học để tách hỗn hợp.) check Polymerization - Trùng hợp Ví dụ: Polymerization is the foundation of producing plastics and synthetic fibers. (Trùng hợp là nền tảng của việc sản xuất nhựa và sợi tổng hợp.) check Chemical synthesis - Tổng hợp hóa học Ví dụ: Chemical synthesis enables the production of new pharmaceutical drugs. (Tổng hợp hóa học cho phép sản xuất các loại thuốc dược phẩm mới.)