VIETNAMESE
khái
cọp, kễnh, hùm,
ENGLISH
tiger
/ˈtaɪɡər/
-
Khái” là con hổ, loài thú ăn thịt lớn nhất thuộc họ mèo, dễ nhận biết nhất bởi các sọc vằn dọc sẫm màu trên bộ lông màu đỏ cam với phần bụng trắng.
Ví dụ
1.
Con khái rình mồi trong rừng vào ban đêm.
The tiger prowled through the jungle at night.
2.
Con khái oai vệ đánh dấu lãnh thổ của nó.
The majestic tiger marked its territory.
Ghi chú
Từ Tiger là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học và sinh thái học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Stripe - Vằn
Ví dụ:
A tiger is recognized by its bold orange stripes.
(Hổ được nhận biết bởi những vằn cam đậm của nó.)
Roar - Tiếng gầm
Ví dụ:
The tiger lets out a fierce roar to mark its territory.
(Hổ phát ra tiếng gầm dữ dội để đánh dấu lãnh thổ của nó.)
Claw - Móng vuốt
Ví dụ:
A tiger uses its sharp claws to catch prey.
(Hổ dùng móng vuốt sắc nhọn để bắt mồi.)
Stalk - Rình
Ví dụ:
The tiger will stalk its prey silently before attacking.
(Hổ sẽ rình con mồi trong im lặng trước khi tấn công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết