VIETNAMESE
nhao nhác
bừa bộn, lộn xộn
ENGLISH
disorderly
/dɪsˈɔː.dər.li/
chaotic, messy
Nhao nhác là trạng thái hỗn loạn hoặc không trật tự.
Ví dụ
1.
Bàn làm việc của anh ấy nhao nhác, giấy tờ vương vãi khắp nơi.
His desk was disorderly, with papers scattered everywhere.
2.
Căn phòng trở nên nhao nhác sau khi lũ trẻ rời đi.
The room was disorderly after the kids left.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của disorderly (nhao nhác) nhé!
Chaotic – Hỗn loạn
Phân biệt:
Chaotic mô tả tình huống cực kỳ rối rắm – gần nghĩa mạnh hơn disorderly.
Ví dụ:
The classroom turned chaotic when the teacher left.
(Lớp học trở nên hỗn loạn khi giáo viên rời đi.)
Messy – Bừa bộn
Phân biệt:
Messy mô tả sự lộn xộn nhẹ về hình thức – gần với disorderly trong không gian.
Ví dụ:
The room was messy with clothes everywhere.
(Căn phòng bừa bộn với quần áo vương vãi khắp nơi.)
Unruly – Không kiểm soát
Phân biệt:
Unruly mô tả người hoặc đám đông cư xử thiếu kiểm soát – tương đương disorderly về hành vi.
Ví dụ:
The unruly crowd caused problems for security.
(Đám đông không kiểm soát gây khó khăn cho lực lượng an ninh.)
Disorganized – Thiếu tổ chức
Phân biệt:
Disorganized mô tả trạng thái không có hệ thống – gần nghĩa logic với disorderly.
Ví dụ:
Her schedule was too disorganized to keep up with work.
(Lịch trình của cô ấy quá thiếu tổ chức để theo kịp công việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết