VIETNAMESE
vải vụn
vải thừa, vải cắt nhỏ
ENGLISH
fabric scraps
/ˈfæbrɪk skræps/
leftover fabric
Các mảnh vải nhỏ còn sót lại sau khi cắt may.
Ví dụ
1.
Vải vụn rất phù hợp cho các sản phẩm thủ công nhỏ.
Fabric scraps are great for small crafts.
2.
Vải vụn được sử dụng trong các dự án chắp vá.
Scraps are used in patchwork projects.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fabric scraps (vải vụn) nhé!
Cloth remnants – Mảnh vải thừa
Phân biệt:
Cloth remnants chỉ những mảnh vải còn lại sau khi cắt may, gần nghĩa với fabric scraps.
Ví dụ:
The tailor saved cloth remnants for future use.
(Thợ may giữ lại các mảnh vải thừa để dùng sau.)
Textile scraps – Mẩu vải nhỏ
Phân biệt:
Textile scraps là phần vải vụn trong sản xuất công nghiệp, có thể tái chế hoặc dùng cho thủ công.
Ví dụ:
The factory donated its textile scraps to a craft center.
(Nhà máy quyên góp vải vụn cho trung tâm thủ công.)
Leftover fabric – Vải dư
Phân biệt:
Leftover fabric mô tả phần vải không dùng hết, giống fabric scraps nhưng thường còn nguyên miếng hơn.
Ví dụ:
We used leftover fabric to make pillow covers.
(Chúng tôi dùng vải dư để may vỏ gối.)
Patchwork pieces – Mảnh vải ghép
Phân biệt:
Patchwork pieces thường là các mảnh vải nhỏ dùng để may vá hoặc làm đồ thủ công, thuộc nhóm fabric scraps.
Ví dụ:
She collected patchwork pieces for quilting.
(Cô ấy thu thập mảnh vải ghép để làm chăn bông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết