VIETNAMESE

phần khiên che ống quyển

bảo vệ chân

word

ENGLISH

shin guard

  
NOUN

/ʃɪn ɡɑːrd/

shin pad

Phần khiên che ống quyển là miếng bảo vệ chân, thường dùng trong các môn thể thao như bóng đá.

Ví dụ

1.

Cầu thủ điều chỉnh phần khiên che ống quyển trước trận đấu.

The player adjusted his shin guard before the match.

2.

Khiên che ống quyển là bắt buộc với cầu thủ bóng đá.

Shin guards are mandatory for football players.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của shin guard nhé! check Shin pad – Miếng đệm ống chân Phân biệt: Shin pad là cách gọi phổ biến thay thế cho shin guard, đều dùng để bảo vệ ống chân trong thể thao. Ví dụ: He wore shin pads during the football match. (Anh ấy mang miếng đệm ống chân khi chơi bóng.) check Leg guard – Tấm bảo vệ chân Phân biệt: Leg guard thường chỉ phần bảo vệ cả chân dưới, bao gồm cả shin guard hoặc dài hơn tùy theo môn thể thao. Ví dụ: The cricketer used a leg guard to avoid injuries. (Cầu thủ cricket dùng tấm bảo vệ chân để tránh chấn thương.) check Protective gear – Đồ bảo hộ Phân biệt: Protective gear là từ chung chỉ các thiết bị bảo hộ, trong đó có cả shin guards. Ví dụ: Players must wear protective gear to stay safe. (Cầu thủ phải mang đồ bảo hộ để giữ an toàn.) check Calf guard – Miếng bảo vệ bắp chân Phân biệt: Calf guard tập trung vào vùng bắp chân phía sau, khác với shin guard là phần phía trước ống quyển. Ví dụ: Some athletes use calf guards for extra protection. (Một số vận động viên dùng miếng bảo vệ bắp chân để tăng cường bảo vệ.)