VIETNAMESE

vật liệu lợp mái terrap

word

ENGLISH

terrap roofing material

  
NOUN

/ˈterap ˈruːfɪŋ məˈtɪriəl/

Vật liệu lợp mái terrap là loại vật liệu được sử dụng trong lợp mái, thường bền và chống thời tiết.

Ví dụ

1.

Vật liệu lợp mái terrap rất phổ biến cho các ngôi nhà hiện đại.

Terrap roofing material is popular for modern houses.

2.

Nhà thầu khuyên dùng vật liệu lợp mái terrap vì độ bền.

The contractor recommended terrap roofing material for durability.

Ghi chú

Vật liệu lợp mái terrap là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và thiết kế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Roofing Tile - Ngói lợp mái Ví dụ: Roofing tiles made from terrap provide a traditional yet durable roofing solution. (Ngói lợp mái làm từ terrap cung cấp giải pháp lợp mái truyền thống nhưng bền bỉ.) check Terrap Sheets - Tấm terrap Ví dụ: Terrap sheets are lightweight and easy to install on roofs. (Các tấm terrap nhẹ và dễ lắp đặt trên mái nhà.) check Terrap Panels - Tấm ốp terrap Ví dụ: Terrap panels offer excellent thermal insulation for residential buildings. (Các tấm ốp terrap cung cấp khả năng cách nhiệt tuyệt vời cho các tòa nhà dân dụng.)