VIETNAMESE
phổi bò
nội tạng bò
ENGLISH
beef lung
/biːf lʌŋ/
cow lung
Phổi bò là nội tạng phổi của con bò, thường được sử dụng làm thực phẩm.
Ví dụ
1.
Phổi bò được nấu trong món súp.
The beef lung was cooked in the soup.
2.
Phổi bò giàu chất sắt.
Beef lung is rich in iron.
Ghi chú
Từ Beef lung là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực và nội tạng động vật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Offal – Lòng, phủ tạng
Ví dụ:
Beef lung is a type of offal used in traditional dishes.
(Phổi bò là một loại nội tạng được sử dụng trong các món ăn truyền thống.)
Organ meat – Thịt nội tạng
Ví dụ:
Beef lung is considered organ meat and is rich in protein.
(Phổi bò được coi là thịt nội tạng và giàu protein.)
Boiled lung – Phổi luộc
Ví dụ:
Many street vendors serve boiled beef lung with dipping sauce.
(Nhiều quán ăn vỉa hè bán phổi bò luộc kèm nước chấm.)
Beef offcuts – Phần phụ của thịt bò
Ví dụ:
Beef lung is one of the beef offcuts used in stews and soups.
(Phổi bò là một trong những phần phụ của thịt bò được dùng trong món hầm và súp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết