VIETNAMESE

nhựa nguyên sinh

word

ENGLISH

virgin plastic

  
NOUN

/ˈvɜːrdʒɪn ˈplæstɪk/

Nhựa nguyên sinh là loại nhựa được sản xuất từ nguyên liệu dầu mỏ chưa qua tái chế.

Ví dụ

1.

Nhựa nguyên sinh thường được dùng trong bao bì thực phẩm.

Virgin plastic is often used in food-grade packaging.

2.

Nhà máy sản xuất các sản phẩm hoàn toàn từ nhựa nguyên sinh.

The factory produces items exclusively from virgin plastic.

Ghi chú

Từ Virgin plastic là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu công nghiệpsản xuất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check New polymer – Polymer nguyên sinh Ví dụ: Virgin plastic is a new polymer that has never been processed before. (Nhựa nguyên sinh là polymer mới chưa từng qua xử lý.) check Non-recycled material – Vật liệu chưa tái chế Ví dụ: Virgin plastic refers to non-recycled material used for high-purity products. (Nhựa nguyên sinh là vật liệu chưa tái chế dùng trong các sản phẩm đòi hỏi độ tinh khiết cao.) check Manufacturing input – Nguyên liệu sản xuất Ví dụ: Factories use virgin plastic as a manufacturing input for premium goods. (Nhà máy sử dụng nhựa nguyên sinh làm nguyên liệu sản xuất hàng cao cấp.) check Environmental impact – Tác động môi trường Ví dụ: Producing virgin plastic has a significant environmental impact compared to recycling. (Việc sản xuất nhựa nguyên sinh có tác động lớn đến môi trường so với tái chế.)