VIETNAMESE

ngựa thồ

ngựa kéo

word

ENGLISH

pack horse

  
NOUN

/pæk hɔːrs/

carrier horse

Ngựa thồ là loại ngựa được nuôi và huấn luyện để chở hàng nặng, thường được sử dụng ở vùng núi.

Ví dụ

1.

Con ngựa thồ vận chuyển đồ tiếp tế lên đường mòn núi.

The pack horse carried supplies up the mountain trail.

2.

Con ngựa thồ trung thành phục vụ làng trong nhiều năm.

The faithful pack horse served the village for many years.

Ghi chú

Từ Pack horse là một từ vựng thuộc lĩnh vực chăn nuôivận chuyển truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Load-carrying horse – Ngựa chở hàng Ví dụ: The pack horse is a load-carrying horse used to transport goods across rough terrain. (Ngựa thồ là loài ngựa chuyên chở hàng hóa qua địa hình gồ ghề.) check Mountain transport animal – Động vật vận chuyển vùng núi Ví dụ: Pack horses are ideal mountain transport animals for carrying supplies to remote areas. (Ngựa thồ là động vật vận chuyển lý tưởng ở vùng núi, giúp mang đồ tiếp tế đến nơi xa xôi.) check Working horse – Ngựa lao động Ví dụ: The pack horse is a traditional working horse used before modern vehicles. (Ngựa thồ là ngựa lao động truyền thống được sử dụng trước khi có phương tiện hiện đại.) check Beast of burden – Súc vật thồ hàng Ví dụ: Pack horses have long been reliable beasts of burden in many cultures. (Ngựa thồ từ lâu đã là súc vật thồ hàng đáng tin cậy trong nhiều nền văn hóa.)