VIETNAMESE
nhốn nháo
hỗn loạn, rối ren
ENGLISH
chaotic
/keɪˈɒt.ɪk/
disorganized, wild
Nhốn nháo là tình trạng lộn xộn, không có trật tự.
Ví dụ
1.
Thành phố hỗn loạn sau trận động đất.
The city was chaotic after the earthquake.
2.
Cảnh hỗn loạn ở buổi hòa nhạc thật choáng ngợp.
The chaotic scene at the concert was overwhelming.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của chaotic (nhốn nháo) nhé!
Rowdy – Ồn ào, náo loạn
Phân biệt:
Rowdy chỉ sự ồn ào không kiểm soát, thường là do đám đông – tương đương chaotic trong ngữ cảnh nhốn nháo.
Ví dụ:
The crowd at the concert became rowdy.
(Đám đông trong buổi hòa nhạc trở nên nhốn nháo.)
Disorderly – Hỗn loạn
Phân biệt:
Disorderly là trạng thái không trật tự – đồng nghĩa phổ biến với chaotic.
Ví dụ:
The meeting turned disorderly after the disagreement.
(Cuộc họp trở nên hỗn loạn sau cuộc tranh cãi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết