VIETNAMESE

góc lõm

word

ENGLISH

reentrant angle

  
NOUN

/riːˈɛntrənt ˈæŋɡl/

Góc lõm là góc có giá trị lớn hơn 180 độ, xuất hiện trong các hình học không lồi.

Ví dụ

1.

Hình đa giác chứa một góc lõm.

The polygon contains a reentrant angle.

2.

Góc lõm thường gặp trong các thiết kế kiến trúc.

Reentrant angles are common in architectural designs.

Ghi chú

Góc lõm là một từ vựng thuộc lĩnh vực hình học và kiến trúc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Concave Shape - Hình dạng lõm Ví dụ: The concave shape of the design creates a reentrant angle. (Hình dạng lõm của thiết kế tạo ra một góc lõm.) check Convex Angle - Góc lồi Ví dụ: A convex angle is smaller than 180 degrees, unlike a reentrant angle. (Góc lồi nhỏ hơn 180 độ, không giống như góc lõm.) check Polygon Geometry - Hình học đa giác Ví dụ: A concave polygon has at least one reentrant angle. (Một đa giác lõm có ít nhất một góc lõm.) check Mesh Design - Thiết kế lưới Ví dụ: Reentrant angles are challenging to model in 3D mesh designs. (Góc lõm là một thách thức trong việc mô phỏng thiết kế lưới 3D.)