VIETNAMESE
nai sừng tấm
elk
ENGLISH
moose
/muːs/
-
Nai sừng tấm là loài nai lớn nhất thế giới, có gạc to và sống ở vùng khí hậu lạnh.
Ví dụ
1.
Con nai sừng tấm khổng lồ xuất hiện từ khu rừng sương mù.
The massive moose emerged from the misty forest.
2.
Con nai sừng tấm dùng sừng rộng của nó để dọn tuyết.
The moose used its broad antlers to clear snow.
Ghi chú
Từ Moose là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học và động vật sống ở khí hậu lạnh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Largest deer species – Loài hươu lớn nhất
Ví dụ:
The moose is the largest deer species in the world, with long legs and wide antlers.
(Nai sừng tấm là loài hươu lớn nhất thế giới, có chân dài và gạc rộng.)
Cold-climate herbivore – Động vật ăn cỏ sống ở vùng lạnh
Ví dụ:
Moose are cold-climate herbivores found in forests of North America and northern Europe.
(Nai sừng tấm là động vật ăn cỏ sống ở vùng lạnh như Bắc Mỹ và Bắc Âu.)
Antlered mammal – Động vật có vú có gạc
Ví dụ:
The moose is an antlered mammal whose antlers can span over 1.5 meters.
(Nai sừng tấm là động vật có vú có gạc, với cặp gạc có thể dài hơn 1,5 mét.)
Solitary animal – Động vật sống đơn độc
Ví dụ:
Moose are generally solitary animals, except during mating season.
(Nai sừng tấm thường là loài sống đơn độc, trừ mùa giao phối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết