VIETNAMESE

mũ đệm

mũ lót đệm

word

ENGLISH

padded hat

  
NOUN

/ˈpædɪd hæt/

cushioned cap

Mũ đệm là loại mũ có lớp đệm mềm bên trong, thường để bảo vệ đầu khi đội lâu.

Ví dụ

1.

Mũ đệm giữ ấm đầu cô ấy trong mùa đông.

The padded hat kept her head warm in winter.

2.

Mũ đệm rất hữu ích cho các hoạt động ngoài trời.

Padded hats are useful for outdoor activities.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Hat khi nói hoặc viết nhé! Straw hat – mũ rơm Ví dụ: She wore a wide straw hat to stay cool in the summer. (Cô ấy đội mũ rơm rộng để giữ mát trong mùa hè.) Baseball hat – mũ bóng chày Ví dụ: He grabbed his favorite baseball hat for the game. (Anh ấy lấy chiếc mũ bóng chày yêu thích để đi xem trận đấu.) Sun hat – mũ chống nắng Ví dụ: A sun hat is essential for a day at the beach. (Mũ chống nắng là cần thiết cho một ngày ở bãi biển.) Felt hat – mũ nỉ Ví dụ: He tipped his felt hat as a polite greeting. (Anh ấy nghiêng chiếc mũ nỉ như một lời chào lịch sự.)